Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhǎng zhě
ㄓㄤˇ ㄓㄜˇ
1
/1
長者
zhǎng zhě
ㄓㄤˇ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) senior
(2) older person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Binh xa hành - 兵車行
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Viên Trung Đạo
)
•
Đoài Sơn miếu - 兌山廟
(
Dương Hữu Tự
)
•
Đối vũ thư hoài, tẩu yêu Hứa thập nhất bạ công - 對雨書懷走邀許十一簿公
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Bình Nam tiên sinh đề Duy tâm tạp chí nguyên vận - 和屏南先生題唯心雜誌原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 2 - Tự thuật cảm hoài - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其二-自述感懷
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoài cựu sơn - 懷舊山
(
Thương Hạo tăng
)
•
Kinh sát hậu tiểu thuật - 京察後小述
(
Thang Hiển Tổ
)
•
Tệ lư khiển hứng, phụng ký Nghiêm công - 敝廬遣興,奉寄嚴公
(
Đỗ Phủ
)
•
Yết Văn công thượng phương - 謁文公上方
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0