Có 1 kết quả:

cháng shān ㄔㄤˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) long gown
(2) cheongsam
(3) traditional Asian dress for men or (in Hong Kong) women's qipao

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0