Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cháng xiù
ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ
1
/1
長袖
cháng xiù
ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long sleeves
(2) long-sleeved shirt
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch cúc kỳ 3 - 白菊其三
(
Tư Không Đồ
)
•
Khuyết đề (Phù dung cơ nhục lục vân hoàn) - 缺題(芙容肌肉緑雲鬟)
(
Đào hoa sĩ nữ
)
•
Quận trung tức sự kỳ 2 - Ngoạn hà hoa - 郡中即事其二-玩荷花
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Tố thi kỳ 07 - 做詩其七
(
Khanh Liên
)
Bình luận
0