Có 1 kết quả:
cháng xiù shàn wǔ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄨˇ
cháng xiù shàn wǔ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long sleeves help one dance beautifully (idiom); money and power will help you in any occupation
Bình luận 0
cháng xiù shàn wǔ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0