Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cháng guì
ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟˋ
1
/1
長跪
cháng guì
ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kneel as in prayer (without sitting back on the heels)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Cam lâm - 甘林
(
Đỗ Phủ
)
•
Hệ nhạc phủ kỳ 6 - Bần phụ từ - 系樂府其六-貧婦詞
(
Nguyên Kết
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0