Có 1 kết quả:

cháng fēng pò làng ㄔㄤˊ ㄈㄥ ㄆㄛˋ ㄌㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to ride the wind and crest the waves
(2) to be ambitious and unafraid (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0