Có 1 kết quả:
zhǎng diǎn xīn yǎn ㄓㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ
zhǎng diǎn xīn yǎn ㄓㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch out
(2) to keep one's wits about one
(2) to keep one's wits about one
Bình luận 0
zhǎng diǎn xīn yǎn ㄓㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0