Có 1 kết quả:
cháng lóng ㄔㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long queue
(2) long line (of cars, people etc)
(2) long line (of cars, people etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0