Có 3 kết quả:

cháng ㄔㄤˊzhǎng ㄓㄤˇzhàng ㄓㄤˋ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 4
Bộ: cháng 長 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一フ丶
Thương Hiệt: LHMO (中竹一人)
Unicode: U+957F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tràng, trưởng
Âm Nôm: tràng, trường
Âm Quảng Đông: coeng4, zoeng2

Tự hình 3

Dị thể 12

1/3

cháng ㄔㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dài
2. lâu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 長.

Từ điển Trung-Anh

(1) length
(2) long
(3) forever
(4) always
(5) constantly

Từ ghép 286

bái guān cháng wěi zhì 白冠长尾雉bái jǐng cháng wěi zhì 白颈长尾雉bàn cháng zhóu 半长轴bāo cháng 包长bǎo cháng 保长bǎo cháng duì yìng 保长对应běi cháng wěi shān què 北长尾山雀biān cháng 边长biān cháng mò jí 鞭长莫及bō cháng 波长cháng bān 长班cháng bǎn pō qī jìn qī chū 长坂坡七进七出cháng bí mù 长鼻目cháng bì yuán 长臂猿cháng bǐng 长柄cháng bǐng dà lián dāo 长柄大镰刀cháng bǐng sháo zi 长柄勺子cháng bō 长波cháng cǎo qū 长草区cháng chong 长虫cháng chù 长处cháng cún 长存cháng dá 长达cháng dé 长德cháng dèng 长凳cháng dí 长笛cháng dìng 长钉cháng dù 长度cháng dù dān wèi 长度单位cháng dù zhǐ shì fú 长度指示符cháng duǎn 长短cháng duì 长队cháng duō 长多cháng ěr xiāo 长耳鸮cháng fà 长发cháng fāng tǐ 长方体cháng fāng xíng 长方形cháng fēng pò làng 长风破浪cháng guì 长跪cháng gùn 长棍cháng hào 长号cháng huà duǎn shuō 长话短说cháng jì 长技cháng jià 长假cháng jiǎo yāng jī 长脚秧鸡cháng jiǎo yáng 长角羊cháng jǐng lóng 长颈龙cháng jǐng lù 长颈鹿cháng jǐng píng 长颈瓶cháng jiǔ 长久cháng jù lí 长距离cháng jù lí bǐ sài 长距离比赛cháng kōng 长空cháng kù 长裤cháng láng 长廊cháng lè wèi yāng 长乐未央cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 长流水,不断线cháng lóng 长龙cháng máo 长矛cháng máo xiàng 长毛象cháng mián 长眠cháng míng dēng 长明灯cháng mìng fù guì 长命富贵cháng nián 长年cháng nián lěi yuè 长年累月cháng páo 长袍cháng pǎo 长跑cháng pǎo yùn dòng yuán 长跑运动员cháng pèi yuǎn yù 长辔远驭cháng piān 长篇cháng piān lěi dú 长篇累牍cháng piān xiǎo shuō 长篇小说cháng piàn 长片cháng qī 长期cháng qī fàn piào 长期饭票cháng qī gòng cún 长期共存cháng qī wěn dìng xìng 长期稳定性cháng qī xìng 长期性cháng qī yǐ lái 长期以来cháng qiāng 长枪cháng qiāng duǎn pào 长枪短炮cháng quán 长拳cháng qún 长裙cháng sān 长三cháng shā wān 长沙湾cháng shān 长衫cháng shé 长舌cháng shé fù 长舌妇cháng shé zhèn 长蛇阵cháng shēng 长生cháng shēng bù lǎo 长生不老cháng shēng bù sǐ 长生不死cháng shēng guǒ 长生果cháng shēng jiǔ shì 长生久视cháng shēng lù wèi 长生禄位cháng shī 长诗cháng shí 长石cháng shì 长逝cháng shòu 长寿cháng tán 长谈cháng tàn 长叹cháng tiáo 长条cháng tǒng wà 长筒袜cháng tǒng wà 长统袜cháng tǒng xuē 长筒靴cháng tǒng xuē 长统靴cháng tòng bù rú duǎn tòng 长痛不如短痛cháng tú 长途cháng tú bá shè 长途跋涉cháng tú chē 长途车cháng tú diàn huà 长途电话cháng tú huà fèi 长途话费cháng tú qì chē 长途汽车cháng tú wǎng lù 长途网路cháng wà 长袜cháng wěi 长尾cháng wěi dì dōng 长尾地鸫cháng wěi féng yè yīng 长尾缝叶莺cháng wěi kuò zuǐ niǎo 长尾阔嘴鸟cháng wěi liáo méi 长尾鹩鹛cháng wěi lín xiāo 长尾林鸮cháng wěi qí méi 长尾奇鹛cháng wěi shān jiāo niǎo 长尾山椒鸟cháng wěi yā 长尾鸭cháng wěi yè yīng 长尾夜鹰cháng wěi yīng wǔ 长尾鹦鹉cháng wěi zéi ōu 长尾贼鸥cháng wěi zhū què 长尾朱雀cháng wù 长物cháng xiān 长籼cháng xiàn 长线cháng xiào 长效cháng xiù 长袖cháng xiù shàn wǔ 长袖善舞cháng xū duǎn tàn 长吁短叹cháng xuē 长靴cháng yá 长牙cháng yān 长烟cháng yè 长夜cháng yè màn màn 长夜漫漫cháng yè nán míng 长夜难明cháng yī 长揖cháng yǐ 长椅cháng yú 长于cháng yuǎn 长远cháng zhǎng Yì xiàn lóng 长掌义县龙cháng zhēng 长征cháng zhǐ bīn yù 长趾滨鹬cháng zhì 长至cháng zhì jiǔ ān 长治久安cháng zú 长足cháng zú jìn bù 长足进步cháng zuǐ bǎi líng 长嘴百灵cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 长嘴捕蛛鸟cháng zuǐ dì dōng 长嘴地鸫cháng zuǐ gōu zuǐ méi 长嘴钩嘴鹛cháng zuǐ jiàn héng 长嘴剑鸻cháng zuǐ liáo méi 长嘴鹩鹛cháng zuǐ yù 长嘴鹬chǐ duǎn cùn cháng 尺短寸长chǐ yǒu suǒ duǎn , cùn yǒu suǒ cháng 尺有所短,寸有所长cí cháng xiào yìng 词长效应cóng cháng jì yì 从长计议dǎ cháng gōng 打长工dǎ cháng tú 打长途Dà cháng jīn 大长今dà cháng zuǐ dì dōng 大长嘴地鸫dà pái cháng lóng 大排长龙dì jiǔ tiān cháng 地久天长dōng jiā cháng xī jiā duǎn 东家长西家短duǎn bō cháng 短波长duǎn zhōng chōu cháng 短中抽长duǎn zhōng qǔ cháng 短中取长Fǎ guó cháng gùn 法国长棍fáng huǒ cháng chéng 防火长城fàng cháng xiàn diào dà yú 放长线钓大鱼fēi duǎn liú cháng 蜚短流长fēi duǎn liú cháng 飞短流长fú shòu mián cháng 福寿绵长gè xiǎn suǒ cháng 各显所长Gōng cháng lǐng 弓长岭Gōng cháng lǐng qū 弓长岭区Guān Yún cháng 关云长guāng bō cháng 光波长hǎo jǐng bù cháng 好景不长hēi cháng wěi zhì 黑长尾雉hēi chì cháng jiǎo yù 黑翅长脚鹬hēi guān cháng bì yuán 黑冠长臂猿hēi jǐng cháng wěi zhì 黑颈长尾雉hēi méi cháng wěi shān què 黑眉长尾山雀hóng tóu cháng wěi shān què 红头长尾山雀hú cháng 弧长hú cháng cān shù 弧长参数hú xiàn cháng 弧线长huī cháng yán 辉长岩jiā cháng 加长jiàn cháng 见长jiào cháng 较长jiào cháng xié duǎn 较长絜短jiào duǎn xié cháng 较短絜长jié cháng bǔ duǎn 截长补短jiǔ cháng 久长jūn zi tǎn dàng dàng , xiǎo rén cháng qī qī 君子坦荡荡,小人长戚戚lā cháng 拉长lā cháng liǎn 拉长脸lái rì fāng cháng 来日方长lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲líng cháng 灵长lùn cháng dào duǎn 论长道短màn cháng 慢长màn cháng 漫长màn màn cháng yè 漫漫长夜nán běi cháng 南北长Nán cháng 南长Nán cháng qū 南长区pái qǐ cháng duì 排起长队piàn cháng 片长qì guàn cháng hóng 气贯长虹qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭长棚,没有不散的宴席qīn shuǐ cháng láng 亲水长廊qǔ cháng bǔ duǎn 取长补短quán cháng 全长rǒng cháng 冗长rǒng cháng dù 冗长度sān cháng liǎng duǎn 三长两短shān gāo shuǐ cháng 山高水长shàn cháng 擅长shēn cháng 伸长shēn cháng 深长shēn cháng 身长shī yí cháng jì yǐ zhì yí 师夷长技以制夷shí cháng 时长shòu cháng 瘦长shòu mìng bù cháng 寿命不长shuō cháng dào duǎn 说长道短shuō lái huà cháng 说来话长suǒ cháng 所长tè cháng 特长tǐ cháng 体长Tiān cháng 天长tiān cháng dì jiǔ 天长地久tiān cháng rì jiǔ 天长日久Tiān cháng shì 天长市tuō cháng 拖长wàn gǔ cháng qīng 万古长青wàn gǔ cháng xīn 万古长新xì cháng 细长xì shuǐ cháng liú 细水长流xiá cháng 狭长Xiāo Wàn cháng 萧万长xié cháng shí 斜长石xiū cháng 修长yán cháng 延长Yán cháng xiàn 延长县yán cháng xiàn 延长线yáng cháng bì duǎn 扬长避短yáng cháng ér qù 扬长而去yě cháng 冶长yī jì zhī cháng 一技之长yī wú suǒ cháng 一无所长yì wèi shēn cháng 意味深长yīn cháng 音长yín hóu cháng wěi shān què 银喉长尾山雀yín liǎn cháng wěi shān què 银脸长尾山雀yīng jī cháng kōng 鹰击长空yōu cháng 悠长Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友谊地久天长Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友谊天长地久yǔ shì cháng cí 与世长辞yǔ zhòng xīn cháng 语重心长yù yì shēn cháng 寓意深长Yuán cháng 元长Yuán cháng xiāng 元长乡yuán yuǎn liú cháng 源远流长Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn 张家长,李家短zhēng cháng lùn duǎn 争长论短zhèng cháng shí 正长石Zhī tián Xìn cháng 织田信长zhōng cháng pǎo 中长跑zhōu cháng 周长zhòu duǎn yè cháng 昼短夜长zhuān cháng 专长Zǐ cháng 子长Zǐ cháng xiàn 子长县zōng é cháng wěi shān què 棕额长尾山雀zǒng cháng 总长

zhǎng ㄓㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. to, lớn
2. đứng đầu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 長.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dài, xa, chiều dài: 這段路全長約二千公里 Đoạn đường này dài độ 2.000 thước; 長途 Đường xa;
② Lâu, lâu dài: 很長時間沒有消 Đã rất lâu không có tin tức gì cả;
③ Giỏi, tài, sở trường về: 他長于游 泳 Anh ấy bơi giỏi;
④ Cái hay, cái sở trường, ưu điểm: 各有所長 Mỗi người có một sở trường; 取長補短 Lấy ưu bù khuyết, lấy hơn bù kém; 一長可取 Có một cái hay khả thủ;
⑤ (văn) Thường, luôn, mãi mãi: 門雖設而長關 Cửa tuy có nhưng thường đóng luôn (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ); 長使英雄淚滿襟 Mãi mãi khiến cho người anh hùng lệ rơi đầm đìa vạt áo (Đỗ Phủ: Vũ Hầu từ). Xem 長 [zhăng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mọc: 今年莊稼長得很好 Mùa màng năm nay (mọc) rất tốt; 手上長了一個瘡 Trên tay mọc một cái nhọt;
② Lớn lên: 豬長得眞快 Lợn (heo) chóng lớn lắm; 長大成人 Lớn lên thành người; 苟得其養,無物不長 Nếu được nuôi tử tế thì không vật gì không lớn lên (Mạnh tử);
③ Tăng thêm, tăng lên: 長見識 Tăng thêm kiến thức; 學問長了 Học vấn tăng lên;
④ Nhiều tuổi hơn, tuổi cao hơn, có tuổi hơn, lớn hơn: 最年長 Nhiều tuổi hơn hết; 我比他長兩歲 Tôi (lớn) hơn nó hai tuổi; 吾又長汝三歲 Ta lại lớn hơn em ba tuổi (Viên Mai: Tế muội văn);
⑤ Trên, bề trên: 叔叔比侄子長一輩 Chú trên cháu một bậc;
⑥ Cả, hàng thứ nhất, hàng trưởng: 長子 Con cả; 長兄 Anh cả;
⑦ Đứng đầu (các ban, bộ...) trưởng: 部長 Bộ trưởng; 首長 Thủ trưởng;
⑧ Sinh ra, mọc ra, đã có: 長蟲子 (Sinh ra) có sâu, có giòi; 長葉子了 (Cây) đã ra lá. Xem 長 [cháng].

Từ điển Trung-Anh

(1) chief
(2) head
(3) elder
(4) to grow
(5) to develop
(6) to increase
(7) to enhance

Từ ghép 170

Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯联合酋长国Ā Lián Qiú zhǎng guó 阿联酋长国bá miáo zhù zhǎng 拔苗助长bān zhǎng 班长bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局长bǎo zhǎng 保长bù jīng yī shì , bù zhǎng yī zhì 不经一事,不长一智bù zhǎng 部长bù zhǎng huì 部长会bù zhǎng huì yì 部长会议bù zhǎng jí 部长级bù zhǎng jí huì yì 部长级会议bù zhǎng jìn 不长进bù zhǎng yǎn jing 不长眼睛cái zhǎng 财长cái zhèng bù zhǎng 财政部长cān móu zhǎng 参谋长cān móu zǒng zhǎng 参谋总长cháng zhǎng Yì xiàn lóng 长掌义县龙chǎng zhǎng 厂长chéng zhǎng 成长chéng zhǎng lǜ 成长率chī yī qiàn , zhǎng yī zhì 吃一堑,长一智chī zhǎng 痴长chú shī zhǎng 厨师长chù zhǎng 处长chuán zhǎng 船长chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng 春生,夏长,秋收,冬藏cì zhǎng 次长cūn zhǎng 村长dà xiū dào yuàn zhǎng 大修道院长diǎn yù zhǎng 典狱长diàn zhǎng 店长dǒng shì zhǎng 董事长duì zhǎng 队长fáng zhǎng 防长fù bù zhǎng 副部长fù mì shū zhǎng 副秘书长fù shì zhǎng 副市长fù xiào zhǎng 副校长fù yì zhǎng 副议长fù yuàn zhǎng 副院长fù zēng zhǎng 负增长fù zhōu zhǎng 副州长gàn shi zhǎng 干事长gǔ zhǎng 股长guān fáng zhǎng guān 官房长官guó fáng bù zhǎng 国防部长guó huì yì zhǎng 国会议长guó wù zhǎng guān 国务长官háng zhǎng 行长huì zhǎng 会长huì zhǎng tuán 会长团jī zhǎng 机长jǐ hé jí shù zēng zhǎng 几何级数增长jiā zhǎng 家长jiā zhǎng huì 家长会jiā zhǎng zhì 家长制jiǎn chá zǒng zhǎng 检察总长jiàn zhǎng 舰长jiào wù zhǎng 教务长jiào xué xiāng zhǎng 教学相长jiào yù bù zhǎng 教育部长jiào zhǎng 教长jīng jì zēng zhǎng 经济增长jīng jì zēng zhǎng lǜ 经济增长率jú zhǎng 局长jūn zhǎng 君长kē zhǎng 科长kè zhǎng 课长Kù kè chuán zhǎng 库克船长lā lā duì zhǎng 啦啦队长lǐ shì zhǎng 理事长lǐ zhǎng bó 里长伯lián zhǎng 连长liè chē zhǎng 列车长líng zhǎng 灵长líng zhǎng lèi 灵长类líng zhǎng mù 灵长目méi zhǎng yǎn 没长眼méi zhǎng yǎn jing 没长眼睛mì shū zhǎng 秘书长nán xiū dào yuàn zhǎng 男修道院长nèi zhèng bù zhǎng 内政部长nì shēng zhǎng 逆生长nián jūn zēng zhǎng lǜ 年均增长率nián zhǎng 年长pái zhǎng 排长qiú zhǎng 酋长qiú zhǎng guó 酋长国qū zhǎng 区长sè zhǎng 色长shè zhǎng 社长shěn jì zhǎng 审计长shěn pàn zhǎng 审判长shēng zhǎng 生长shēng zhǎng jī sù 生长激素shēng zhǎng lǜ 生长率shēng zhǎng sù 生长素shěng zhǎng 省长shī zhǎng 师长shì zhǎng 巿长shì zhǎng 市长shǒu zhǎng 首长sī zhǎng 司长suǒ zhǎng 所长tàn zhǎng 探长tīng zhǎng 厅长tíng zhǎng 亭长tíng zhǎng 庭长tǔ shēng tǔ zhǎng 土生土长tuán zhǎng 团长wài jiāo bù zhǎng 外交部长wài zhǎng 外长wěi yuán zhǎng 委员长xiàn zhǎng 县长xiāng zhǎng 乡长xiāo zhǎng 消长xiào zhǎng 校长xíng zhèng zhǎng guān 行政长官xiōng zhǎng 兄长xióng zhǎng 雄长xué zhǎng 学长yà miáo zhù zhǎng 揠苗助长yì zhǎng 议长yíng zhǎng 营长yuàn zhǎng 院长zēng zhǎng 增长zēng zhǎng lǜ 增长率Zēng zhǎng tiān 增长天zhàn zhǎng 站长zhǎng bèi 长辈zhǎng chéng 长成zhǎng chū 长出zhǎng dà 长大zhǎng de 长得zhǎng diǎn xīn yǎn 长点心眼zhǎng guān 长官zhǎng jī 长机zhǎng jì xing 长记性zhǎng jiàn shi 长见识zhǎng jìn 长进zhǎng lǎo 长老zhǎng mǎn 长满zhǎng nán 长男zhǎng nǚ 长女zhǎng shì 长势zhǎng sūn 长孙zhǎng xiàng 长相zhǎng xiōng 长兄zhǎng yǎn 长眼zhǎng yòu 长幼zhǎng zhě 长者zhǎng zhī shi 长知识zhǎng zhuì yóu 长赘疣zhǎng zǐ 长姊zhǎng zǐ 长子zhǎng zǐ de míng fèn 长子的名份zhèn zhǎng 镇长zhí xíng zhǎng 执行长zhōu zhǎng 州长zhù zhǎng 助长zī zhǎng 滋长zǒng cān móu zhǎng 总参谋长zǒng huì huì zhǎng 总会会长zǒng zhǎng 总长zǔ zhǎng 组长zuì nián zhǎng 最年长zūn zhǎng 尊长zuò tīng zhǎng 做厅长

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 長.