Có 3 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ • zhǎng ㄓㄤˇ • zhàng ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dài
2. lâu
2. lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 長.
Từ điển Trung-Anh
(1) length
(2) long
(3) forever
(4) always
(5) constantly
(2) long
(3) forever
(4) always
(5) constantly
Từ ghép 286
bái guān cháng wěi zhì 白冠长尾雉 • bái jǐng cháng wěi zhì 白颈长尾雉 • bàn cháng zhóu 半长轴 • bāo cháng 包长 • bǎo cháng 保长 • bǎo cháng duì yìng 保长对应 • běi cháng wěi shān què 北长尾山雀 • biān cháng 边长 • biān cháng mò jí 鞭长莫及 • bō cháng 波长 • cháng bān 长班 • cháng bǎn pō qī jìn qī chū 长坂坡七进七出 • cháng bí mù 长鼻目 • cháng bì yuán 长臂猿 • cháng bǐng 长柄 • cháng bǐng dà lián dāo 长柄大镰刀 • cháng bǐng sháo zi 长柄勺子 • cháng bō 长波 • cháng cǎo qū 长草区 • cháng chong 长虫 • cháng chù 长处 • cháng cún 长存 • cháng dá 长达 • cháng dé 长德 • cháng dèng 长凳 • cháng dí 长笛 • cháng dìng 长钉 • cháng dù 长度 • cháng dù dān wèi 长度单位 • cháng dù zhǐ shì fú 长度指示符 • cháng duǎn 长短 • cháng duì 长队 • cháng duō 长多 • cháng ěr xiāo 长耳鸮 • cháng fà 长发 • cháng fāng tǐ 长方体 • cháng fāng xíng 长方形 • cháng fēng pò làng 长风破浪 • cháng guì 长跪 • cháng gùn 长棍 • cháng hào 长号 • cháng huà duǎn shuō 长话短说 • cháng jì 长技 • cháng jià 长假 • cháng jiǎo yāng jī 长脚秧鸡 • cháng jiǎo yáng 长角羊 • cháng jǐng lóng 长颈龙 • cháng jǐng lù 长颈鹿 • cháng jǐng píng 长颈瓶 • cháng jiǔ 长久 • cháng jù lí 长距离 • cháng jù lí bǐ sài 长距离比赛 • cháng kōng 长空 • cháng kù 长裤 • cháng láng 长廊 • cháng lè wèi yāng 长乐未央 • cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 长流水,不断线 • cháng lóng 长龙 • cháng máo 长矛 • cháng máo xiàng 长毛象 • cháng mián 长眠 • cháng míng dēng 长明灯 • cháng mìng fù guì 长命富贵 • cháng nián 长年 • cháng nián lěi yuè 长年累月 • cháng páo 长袍 • cháng pǎo 长跑 • cháng pǎo yùn dòng yuán 长跑运动员 • cháng pèi yuǎn yù 长辔远驭 • cháng piān 长篇 • cháng piān lěi dú 长篇累牍 • cháng piān xiǎo shuō 长篇小说 • cháng piàn 长片 • cháng qī 长期 • cháng qī fàn piào 长期饭票 • cháng qī gòng cún 长期共存 • cháng qī wěn dìng xìng 长期稳定性 • cháng qī xìng 长期性 • cháng qī yǐ lái 长期以来 • cháng qiāng 长枪 • cháng qiāng duǎn pào 长枪短炮 • cháng quán 长拳 • cháng qún 长裙 • cháng sān 长三 • cháng shā wān 长沙湾 • cháng shān 长衫 • cháng shé 长舌 • cháng shé fù 长舌妇 • cháng shé zhèn 长蛇阵 • cháng shēng 长生 • cháng shēng bù lǎo 长生不老 • cháng shēng bù sǐ 长生不死 • cháng shēng guǒ 长生果 • cháng shēng jiǔ shì 长生久视 • cháng shēng lù wèi 长生禄位 • cháng shī 长诗 • cháng shí 长石 • cháng shì 长逝 • cháng shòu 长寿 • cháng tán 长谈 • cháng tàn 长叹 • cháng tiáo 长条 • cháng tǒng wà 长筒袜 • cháng tǒng wà 长统袜 • cháng tǒng xuē 长筒靴 • cháng tǒng xuē 长统靴 • cháng tòng bù rú duǎn tòng 长痛不如短痛 • cháng tú 长途 • cháng tú bá shè 长途跋涉 • cháng tú chē 长途车 • cháng tú diàn huà 长途电话 • cháng tú huà fèi 长途话费 • cháng tú qì chē 长途汽车 • cháng tú wǎng lù 长途网路 • cháng wà 长袜 • cháng wěi 长尾 • cháng wěi dì dōng 长尾地鸫 • cháng wěi féng yè yīng 长尾缝叶莺 • cháng wěi kuò zuǐ niǎo 长尾阔嘴鸟 • cháng wěi liáo méi 长尾鹩鹛 • cháng wěi lín xiāo 长尾林鸮 • cháng wěi qí méi 长尾奇鹛 • cháng wěi shān jiāo niǎo 长尾山椒鸟 • cháng wěi yā 长尾鸭 • cháng wěi yè yīng 长尾夜鹰 • cháng wěi yīng wǔ 长尾鹦鹉 • cháng wěi zéi ōu 长尾贼鸥 • cháng wěi zhū què 长尾朱雀 • cháng wù 长物 • cháng xiān 长籼 • cháng xiàn 长线 • cháng xiào 长效 • cháng xiù 长袖 • cháng xiù shàn wǔ 长袖善舞 • cháng xū duǎn tàn 长吁短叹 • cháng xuē 长靴 • cháng yá 长牙 • cháng yān 长烟 • cháng yè 长夜 • cháng yè màn màn 长夜漫漫 • cháng yè nán míng 长夜难明 • cháng yī 长揖 • cháng yǐ 长椅 • cháng yú 长于 • cháng yuǎn 长远 • cháng zhǎng Yì xiàn lóng 长掌义县龙 • cháng zhēng 长征 • cháng zhǐ bīn yù 长趾滨鹬 • cháng zhì 长至 • cháng zhì jiǔ ān 长治久安 • cháng zú 长足 • cháng zú jìn bù 长足进步 • cháng zuǐ bǎi líng 长嘴百灵 • cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 长嘴捕蛛鸟 • cháng zuǐ dì dōng 长嘴地鸫 • cháng zuǐ gōu zuǐ méi 长嘴钩嘴鹛 • cháng zuǐ jiàn héng 长嘴剑鸻 • cháng zuǐ liáo méi 长嘴鹩鹛 • cháng zuǐ yù 长嘴鹬 • chǐ duǎn cùn cháng 尺短寸长 • chǐ yǒu suǒ duǎn , cùn yǒu suǒ cháng 尺有所短,寸有所长 • cí cháng xiào yìng 词长效应 • cóng cháng jì yì 从长计议 • dǎ cháng gōng 打长工 • dǎ cháng tú 打长途 • Dà cháng jīn 大长今 • dà cháng zuǐ dì dōng 大长嘴地鸫 • dà pái cháng lóng 大排长龙 • dì jiǔ tiān cháng 地久天长 • dōng jiā cháng xī jiā duǎn 东家长西家短 • duǎn bō cháng 短波长 • duǎn zhōng chōu cháng 短中抽长 • duǎn zhōng qǔ cháng 短中取长 • Fǎ guó cháng gùn 法国长棍 • fáng huǒ cháng chéng 防火长城 • fàng cháng xiàn diào dà yú 放长线钓大鱼 • fēi duǎn liú cháng 蜚短流长 • fēi duǎn liú cháng 飞短流长 • fú shòu mián cháng 福寿绵长 • gè xiǎn suǒ cháng 各显所长 • Gōng cháng lǐng 弓长岭 • Gōng cháng lǐng qū 弓长岭区 • Guān Yún cháng 关云长 • guāng bō cháng 光波长 • hǎo jǐng bù cháng 好景不长 • hēi cháng wěi zhì 黑长尾雉 • hēi chì cháng jiǎo yù 黑翅长脚鹬 • hēi guān cháng bì yuán 黑冠长臂猿 • hēi jǐng cháng wěi zhì 黑颈长尾雉 • hēi méi cháng wěi shān què 黑眉长尾山雀 • hóng tóu cháng wěi shān què 红头长尾山雀 • hú cháng 弧长 • hú cháng cān shù 弧长参数 • hú xiàn cháng 弧线长 • huī cháng yán 辉长岩 • jiā cháng 加长 • jiàn cháng 见长 • jiào cháng 较长 • jiào cháng xié duǎn 较长絜短 • jiào duǎn xié cháng 较短絜长 • jié cháng bǔ duǎn 截长补短 • jiǔ cháng 久长 • jūn zi tǎn dàng dàng , xiǎo rén cháng qī qī 君子坦荡荡,小人长戚戚 • lā cháng 拉长 • lā cháng liǎn 拉长脸 • lái rì fāng cháng 来日方长 • lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲 • líng cháng 灵长 • lùn cháng dào duǎn 论长道短 • màn cháng 慢长 • màn cháng 漫长 • màn màn cháng yè 漫漫长夜 • nán běi cháng 南北长 • Nán cháng 南长 • Nán cháng qū 南长区 • pái qǐ cháng duì 排起长队 • piàn cháng 片长 • qì guàn cháng hóng 气贯长虹 • qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭长棚,没有不散的宴席 • qīn shuǐ cháng láng 亲水长廊 • qǔ cháng bǔ duǎn 取长补短 • quán cháng 全长 • rǒng cháng 冗长 • rǒng cháng dù 冗长度 • sān cháng liǎng duǎn 三长两短 • shān gāo shuǐ cháng 山高水长 • shàn cháng 擅长 • shēn cháng 伸长 • shēn cháng 深长 • shēn cháng 身长 • shī yí cháng jì yǐ zhì yí 师夷长技以制夷 • shí cháng 时长 • shòu cháng 瘦长 • shòu mìng bù cháng 寿命不长 • shuō cháng dào duǎn 说长道短 • shuō lái huà cháng 说来话长 • suǒ cháng 所长 • tè cháng 特长 • tǐ cháng 体长 • Tiān cháng 天长 • tiān cháng dì jiǔ 天长地久 • tiān cháng rì jiǔ 天长日久 • Tiān cháng shì 天长市 • tuō cháng 拖长 • wàn gǔ cháng qīng 万古长青 • wàn gǔ cháng xīn 万古长新 • xì cháng 细长 • xì shuǐ cháng liú 细水长流 • xiá cháng 狭长 • Xiāo Wàn cháng 萧万长 • xié cháng shí 斜长石 • xiū cháng 修长 • yán cháng 延长 • Yán cháng xiàn 延长县 • yán cháng xiàn 延长线 • yáng cháng bì duǎn 扬长避短 • yáng cháng ér qù 扬长而去 • yě cháng 冶长 • yī jì zhī cháng 一技之长 • yī wú suǒ cháng 一无所长 • yì wèi shēn cháng 意味深长 • yīn cháng 音长 • yín hóu cháng wěi shān què 银喉长尾山雀 • yín liǎn cháng wěi shān què 银脸长尾山雀 • yīng jī cháng kōng 鹰击长空 • yōu cháng 悠长 • Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友谊地久天长 • Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友谊天长地久 • yǔ shì cháng cí 与世长辞 • yǔ zhòng xīn cháng 语重心长 • yù yì shēn cháng 寓意深长 • Yuán cháng 元长 • Yuán cháng xiāng 元长乡 • yuán yuǎn liú cháng 源远流长 • Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn 张家长,李家短 • zhēng cháng lùn duǎn 争长论短 • zhèng cháng shí 正长石 • Zhī tián Xìn cháng 织田信长 • zhōng cháng pǎo 中长跑 • zhōu cháng 周长 • zhòu duǎn yè cháng 昼短夜长 • zhuān cháng 专长 • Zǐ cháng 子长 • Zǐ cháng xiàn 子长县 • zōng é cháng wěi shān què 棕额长尾山雀 • zǒng cháng 总长
giản thể
Từ điển phổ thông
1. to, lớn
2. đứng đầu
2. đứng đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 長.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dài, xa, chiều dài: 這段路全長約二千公里 Đoạn đường này dài độ 2.000 thước; 長途 Đường xa;
② Lâu, lâu dài: 很長時間沒有消 Đã rất lâu không có tin tức gì cả;
③ Giỏi, tài, sở trường về: 他長于游 泳 Anh ấy bơi giỏi;
④ Cái hay, cái sở trường, ưu điểm: 各有所長 Mỗi người có một sở trường; 取長補短 Lấy ưu bù khuyết, lấy hơn bù kém; 一長可取 Có một cái hay khả thủ;
⑤ (văn) Thường, luôn, mãi mãi: 門雖設而長關 Cửa tuy có nhưng thường đóng luôn (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ); 長使英雄淚滿襟 Mãi mãi khiến cho người anh hùng lệ rơi đầm đìa vạt áo (Đỗ Phủ: Vũ Hầu từ). Xem 長 [zhăng].
② Lâu, lâu dài: 很長時間沒有消 Đã rất lâu không có tin tức gì cả;
③ Giỏi, tài, sở trường về: 他長于游 泳 Anh ấy bơi giỏi;
④ Cái hay, cái sở trường, ưu điểm: 各有所長 Mỗi người có một sở trường; 取長補短 Lấy ưu bù khuyết, lấy hơn bù kém; 一長可取 Có một cái hay khả thủ;
⑤ (văn) Thường, luôn, mãi mãi: 門雖設而長關 Cửa tuy có nhưng thường đóng luôn (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ); 長使英雄淚滿襟 Mãi mãi khiến cho người anh hùng lệ rơi đầm đìa vạt áo (Đỗ Phủ: Vũ Hầu từ). Xem 長 [zhăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mọc: 今年莊稼長得很好 Mùa màng năm nay (mọc) rất tốt; 手上長了一個瘡 Trên tay mọc một cái nhọt;
② Lớn lên: 豬長得眞快 Lợn (heo) chóng lớn lắm; 長大成人 Lớn lên thành người; 苟得其養,無物不長 Nếu được nuôi tử tế thì không vật gì không lớn lên (Mạnh tử);
③ Tăng thêm, tăng lên: 長見識 Tăng thêm kiến thức; 學問長了 Học vấn tăng lên;
④ Nhiều tuổi hơn, tuổi cao hơn, có tuổi hơn, lớn hơn: 最年長 Nhiều tuổi hơn hết; 我比他長兩歲 Tôi (lớn) hơn nó hai tuổi; 吾又長汝三歲 Ta lại lớn hơn em ba tuổi (Viên Mai: Tế muội văn);
⑤ Trên, bề trên: 叔叔比侄子長一輩 Chú trên cháu một bậc;
⑥ Cả, hàng thứ nhất, hàng trưởng: 長子 Con cả; 長兄 Anh cả;
⑦ Đứng đầu (các ban, bộ...) trưởng: 部長 Bộ trưởng; 首長 Thủ trưởng;
⑧ Sinh ra, mọc ra, đã có: 長蟲子 (Sinh ra) có sâu, có giòi; 長葉子了 (Cây) đã ra lá. Xem 長 [cháng].
② Lớn lên: 豬長得眞快 Lợn (heo) chóng lớn lắm; 長大成人 Lớn lên thành người; 苟得其養,無物不長 Nếu được nuôi tử tế thì không vật gì không lớn lên (Mạnh tử);
③ Tăng thêm, tăng lên: 長見識 Tăng thêm kiến thức; 學問長了 Học vấn tăng lên;
④ Nhiều tuổi hơn, tuổi cao hơn, có tuổi hơn, lớn hơn: 最年長 Nhiều tuổi hơn hết; 我比他長兩歲 Tôi (lớn) hơn nó hai tuổi; 吾又長汝三歲 Ta lại lớn hơn em ba tuổi (Viên Mai: Tế muội văn);
⑤ Trên, bề trên: 叔叔比侄子長一輩 Chú trên cháu một bậc;
⑥ Cả, hàng thứ nhất, hàng trưởng: 長子 Con cả; 長兄 Anh cả;
⑦ Đứng đầu (các ban, bộ...) trưởng: 部長 Bộ trưởng; 首長 Thủ trưởng;
⑧ Sinh ra, mọc ra, đã có: 長蟲子 (Sinh ra) có sâu, có giòi; 長葉子了 (Cây) đã ra lá. Xem 長 [cháng].
Từ điển Trung-Anh
(1) chief
(2) head
(3) elder
(4) to grow
(5) to develop
(6) to increase
(7) to enhance
(2) head
(3) elder
(4) to grow
(5) to develop
(6) to increase
(7) to enhance
Từ ghép 170
Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯联合酋长国 • Ā Lián Qiú zhǎng guó 阿联酋长国 • bá miáo zhù zhǎng 拔苗助长 • bān zhǎng 班长 • bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局长 • bǎo zhǎng 保长 • bù jīng yī shì , bù zhǎng yī zhì 不经一事,不长一智 • bù zhǎng 部长 • bù zhǎng huì 部长会 • bù zhǎng huì yì 部长会议 • bù zhǎng jí 部长级 • bù zhǎng jí huì yì 部长级会议 • bù zhǎng jìn 不长进 • bù zhǎng yǎn jing 不长眼睛 • cái zhǎng 财长 • cái zhèng bù zhǎng 财政部长 • cān móu zhǎng 参谋长 • cān móu zǒng zhǎng 参谋总长 • cháng zhǎng Yì xiàn lóng 长掌义县龙 • chǎng zhǎng 厂长 • chéng zhǎng 成长 • chéng zhǎng lǜ 成长率 • chī yī qiàn , zhǎng yī zhì 吃一堑,长一智 • chī zhǎng 痴长 • chú shī zhǎng 厨师长 • chù zhǎng 处长 • chuán zhǎng 船长 • chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng 春生,夏长,秋收,冬藏 • cì zhǎng 次长 • cūn zhǎng 村长 • dà xiū dào yuàn zhǎng 大修道院长 • diǎn yù zhǎng 典狱长 • diàn zhǎng 店长 • dǒng shì zhǎng 董事长 • duì zhǎng 队长 • fáng zhǎng 防长 • fù bù zhǎng 副部长 • fù mì shū zhǎng 副秘书长 • fù shì zhǎng 副市长 • fù xiào zhǎng 副校长 • fù yì zhǎng 副议长 • fù yuàn zhǎng 副院长 • fù zēng zhǎng 负增长 • fù zhōu zhǎng 副州长 • gàn shi zhǎng 干事长 • gǔ zhǎng 股长 • guān fáng zhǎng guān 官房长官 • guó fáng bù zhǎng 国防部长 • guó huì yì zhǎng 国会议长 • guó wù zhǎng guān 国务长官 • háng zhǎng 行长 • huì zhǎng 会长 • huì zhǎng tuán 会长团 • jī zhǎng 机长 • jǐ hé jí shù zēng zhǎng 几何级数增长 • jiā zhǎng 家长 • jiā zhǎng huì 家长会 • jiā zhǎng zhì 家长制 • jiǎn chá zǒng zhǎng 检察总长 • jiàn zhǎng 舰长 • jiào wù zhǎng 教务长 • jiào xué xiāng zhǎng 教学相长 • jiào yù bù zhǎng 教育部长 • jiào zhǎng 教长 • jīng jì zēng zhǎng 经济增长 • jīng jì zēng zhǎng lǜ 经济增长率 • jú zhǎng 局长 • jūn zhǎng 君长 • kē zhǎng 科长 • kè zhǎng 课长 • Kù kè chuán zhǎng 库克船长 • lā lā duì zhǎng 啦啦队长 • lǐ shì zhǎng 理事长 • lǐ zhǎng bó 里长伯 • lián zhǎng 连长 • liè chē zhǎng 列车长 • líng zhǎng 灵长 • líng zhǎng lèi 灵长类 • líng zhǎng mù 灵长目 • méi zhǎng yǎn 没长眼 • méi zhǎng yǎn jing 没长眼睛 • mì shū zhǎng 秘书长 • nán xiū dào yuàn zhǎng 男修道院长 • nèi zhèng bù zhǎng 内政部长 • nì shēng zhǎng 逆生长 • nián jūn zēng zhǎng lǜ 年均增长率 • nián zhǎng 年长 • pái zhǎng 排长 • qiú zhǎng 酋长 • qiú zhǎng guó 酋长国 • qū zhǎng 区长 • sè zhǎng 色长 • shè zhǎng 社长 • shěn jì zhǎng 审计长 • shěn pàn zhǎng 审判长 • shēng zhǎng 生长 • shēng zhǎng jī sù 生长激素 • shēng zhǎng lǜ 生长率 • shēng zhǎng sù 生长素 • shěng zhǎng 省长 • shī zhǎng 师长 • shì zhǎng 巿长 • shì zhǎng 市长 • shǒu zhǎng 首长 • sī zhǎng 司长 • suǒ zhǎng 所长 • tàn zhǎng 探长 • tīng zhǎng 厅长 • tíng zhǎng 亭长 • tíng zhǎng 庭长 • tǔ shēng tǔ zhǎng 土生土长 • tuán zhǎng 团长 • wài jiāo bù zhǎng 外交部长 • wài zhǎng 外长 • wěi yuán zhǎng 委员长 • xiàn zhǎng 县长 • xiāng zhǎng 乡长 • xiāo zhǎng 消长 • xiào zhǎng 校长 • xíng zhèng zhǎng guān 行政长官 • xiōng zhǎng 兄长 • xióng zhǎng 雄长 • xué zhǎng 学长 • yà miáo zhù zhǎng 揠苗助长 • yì zhǎng 议长 • yíng zhǎng 营长 • yuàn zhǎng 院长 • zēng zhǎng 增长 • zēng zhǎng lǜ 增长率 • Zēng zhǎng tiān 增长天 • zhàn zhǎng 站长 • zhǎng bèi 长辈 • zhǎng chéng 长成 • zhǎng chū 长出 • zhǎng dà 长大 • zhǎng de 长得 • zhǎng diǎn xīn yǎn 长点心眼 • zhǎng guān 长官 • zhǎng jī 长机 • zhǎng jì xing 长记性 • zhǎng jiàn shi 长见识 • zhǎng jìn 长进 • zhǎng lǎo 长老 • zhǎng mǎn 长满 • zhǎng nán 长男 • zhǎng nǚ 长女 • zhǎng shì 长势 • zhǎng sūn 长孙 • zhǎng xiàng 长相 • zhǎng xiōng 长兄 • zhǎng yǎn 长眼 • zhǎng yòu 长幼 • zhǎng zhě 长者 • zhǎng zhī shi 长知识 • zhǎng zhuì yóu 长赘疣 • zhǎng zǐ 长姊 • zhǎng zǐ 长子 • zhǎng zǐ de míng fèn 长子的名份 • zhèn zhǎng 镇长 • zhí xíng zhǎng 执行长 • zhōu zhǎng 州长 • zhù zhǎng 助长 • zī zhǎng 滋长 • zǒng cān móu zhǎng 总参谋长 • zǒng huì huì zhǎng 总会会长 • zǒng zhǎng 总长 • zǔ zhǎng 组长 • zuì nián zhǎng 最年长 • zūn zhǎng 尊长 • zuò tīng zhǎng 做厅长
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 長.