Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Cháng lè
ㄔㄤˊ ㄌㄜˋ
1
/1
长乐
Cháng lè
ㄔㄤˊ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Changle county level city in Fuzhou
福
州
[Fu2 zhou1], Fujian
(2) Princess Changle of Western Wei of the Northern dynasties
西
魏
[Xi1 Wei4], given in marriage c. 545 to Bumin Khan
土
門
|
土
门
[Tu3 men2]
Bình luận
0