Có 1 kết quả:

Cháng lè ㄔㄤˊ ㄌㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Changle county level city in Fuzhou 福州[Fu2 zhou1], Fujian
(2) Princess Changle of Western Wei of the Northern dynasties 西魏[Xi1 Wei4], given in marriage c. 545 to Bumin Khan 土門|土门[Tu3 men2]

Bình luận 0