Có 1 kết quả:
Cháng lè Gōng zhǔ ㄔㄤˊ ㄌㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄓㄨˇ
Cháng lè Gōng zhǔ ㄔㄤˊ ㄌㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Princess Changle of Western Wei of the Northern dynasties 西魏[Xi1 Wei4], given in marriage c. 545 to Bumin Khan 土門|土门[Tu3 men2]
Bình luận 0