Có 1 kết quả:
cháng xū duǎn tàn ㄔㄤˊ ㄒㄩ ㄉㄨㄢˇ ㄊㄢˋ
cháng xū duǎn tàn ㄔㄤˊ ㄒㄩ ㄉㄨㄢˇ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long moan and short gasp (idiom); continually moaning and groaning in pain
Bình luận 0
cháng xū duǎn tàn ㄔㄤˊ ㄒㄩ ㄉㄨㄢˇ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0