Có 1 kết quả:
cháng yè nán míng ㄔㄤˊ ㄜˋ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
cháng yè nán míng ㄔㄤˊ ㄜˋ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. many nights under a harsh moon
(2) long years of oppression (idiom)
(2) long years of oppression (idiom)
Bình luận 0
cháng yè nán míng ㄔㄤˊ ㄜˋ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0