Có 2 kết quả:
Zhǎng sūn ㄓㄤˇ ㄙㄨㄣ • zhǎng sūn ㄓㄤˇ ㄙㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
two-character surname Zhangsun
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eldest grandson
(2) the eldest son of one's eldest son
(2) the eldest son of one's eldest son
Bình luận 0