Có 2 kết quả:
Cháng zhēng ㄔㄤˊ ㄓㄥ • cháng zhēng ㄔㄤˊ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Long March (retreat of the Red Army 1934-1935)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expedition
(2) long journey
(2) long journey
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh