Có 1 kết quả:

Cháng jiāng sān jiǎo zhōu jīng jì qū ㄔㄤˊ ㄐㄧㄤ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄡ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Yangtze River Delta Economic Zone (economic region including Shanghai, Zhejiang and Jiangsu)