Có 1 kết quả:

Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng ㄔㄤˊ ㄐㄧㄤ ㄏㄡˋ ㄌㄤˋ ㄘㄨㄟ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 長江後浪推前浪|长江后浪推前浪[Chang2 Jiang1 hou4 lang4 tui1 qian2 lang4]

Bình luận 0