Có 1 kết quả:

cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn ㄔㄤˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

continuous and patient effort (idiom)

Bình luận 0