Có 1 kết quả:

cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to grow old with unfailing eyes and ears (idiom)

Bình luận 0