Có 1 kết quả:
cháng kōng ㄔㄤˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) the vast sky
(2) (finance) eventual downturn
(3) poor prospects in the long term
(2) (finance) eventual downturn
(3) poor prospects in the long term
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0