Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cháng tǒng xuē
ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄩㄝ
1
/1
长统靴
cháng tǒng xuē
ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 長筒靴|长筒靴[chang2 tong3 xue1]
Bình luận
0