Có 1 kết quả:

cháng tǒng xuē ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄩㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 長筒靴|长筒靴[chang2 tong3 xue1]

Bình luận 0