Có 1 kết quả:

cháng jǐng lóng ㄔㄤˊ ㄐㄧㄥˇ ㄌㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

tanystropheus, long-necked reptile from Triassic

Bình luận 0