Có 1 kết quả:
cháng fēng pò làng ㄔㄤˊ ㄈㄥ ㄆㄛˋ ㄌㄤˋ
cháng fēng pò làng ㄔㄤˊ ㄈㄥ ㄆㄛˋ ㄌㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to ride the wind and crest the waves
(2) to be ambitious and unafraid (idiom)
(2) to be ambitious and unafraid (idiom)
cháng fēng pò làng ㄔㄤˊ ㄈㄥ ㄆㄛˋ ㄌㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh