Có 2 kết quả:
Mén ㄇㄣˊ • mén ㄇㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mén 門 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: AN (日弓)
Unicode: U+9580
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môn
Âm Nôm: mon, môn
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): かど (kado), と (to)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: mun4
Âm Nôm: mon, môn
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): かど (kado), と (to)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: mun4
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dương tướng quân vãn ca - 楊將軍挽歌 (Tống Chi Vấn)
• Hồ Nam tuyết trung lưu biệt - 湖南雪中留別 (Nhung Dục)
• Khốc sở tri - 哭所知 (Tạ Cao)
• Kinh Phần Dương cựu trạch - 經汾陽舊宅 (Triệu Hỗ)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Thôn cư (Sổ chuyên thư thất yểm bồng cao) - 村居(數椽書室掩蓬筸) (Nguyễn Phi Khanh)
• Thuỵ long ngâm - 瑞龍吟 (Chu Bang Ngạn)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Thu nhật kỳ 02 - 四時田園雜興-秋日其二 (Phạm Thành Đại)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Xuân thuỷ - 春水 (Đỗ Phủ)
• Hồ Nam tuyết trung lưu biệt - 湖南雪中留別 (Nhung Dục)
• Khốc sở tri - 哭所知 (Tạ Cao)
• Kinh Phần Dương cựu trạch - 經汾陽舊宅 (Triệu Hỗ)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Thôn cư (Sổ chuyên thư thất yểm bồng cao) - 村居(數椽書室掩蓬筸) (Nguyễn Phi Khanh)
• Thuỵ long ngâm - 瑞龍吟 (Chu Bang Ngạn)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Thu nhật kỳ 02 - 四時田園雜興-秋日其二 (Phạm Thành Đại)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Xuân thuỷ - 春水 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Men
Từ ghép 14
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái cửa
2. loài, loại, thứ, môn
2. loài, loại, thứ, môn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cửa. § Cửa có một cánh gọi là “hộ” 戶, hai cánh gọi là “môn” 門.
2. (Danh) Cửa mở ở nhà gọi là “hộ” 戶, ở các khu vực gọi là “môn” 門. Chỉ chung cửa, cổng, lối ra vào. ◎Như: “lí môn” 里門 cổng làng, “thành môn” 城門 cổng thành. ◇Thôi Hộ 崔護: “Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng” 去年今日此門中, 人面桃花相映紅 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt nàng cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
3. (Danh) Lỗ hổng, lỗ trống, cửa miệng của đồ vật. ◎Như: “áp môn” 閘門 cửa cống.
4. (Danh) Lỗ, khiếu trên thân thể. ◎Như: “giang môn” 肛門 lỗ đít. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Cẩn thủ tứ môn, nhãn nhĩ tị khẩu” 謹守四門, 眼耳鼻口 (Dưỡng sanh kí tiêu 養生記逍) Cẩn thận canh giữ bốn khiếu: mắt tai mũi miệng.
5. (Danh) Chỗ then chốt, mối manh. ◎Như: “đạo nghĩa chi môn” 道義之門 cái cửa đạo nghĩa (cái then chốt đạo nghĩa), “chúng diệu chi môn” 眾妙之門 cái then chốt của mọi điều mầu nhiệm (Lão Tử 老子).
6. (Danh) Nhà họ, gia đình, gia tộc. ◎Như: “danh môn” 名門 nhà có tiếng tăm, “môn vọng” 門望 gia thế tiếng tăm hiển hách.
7. (Danh) Học phái, tông phái. ◎Như: “Khổng môn” 孔門 môn phái của Không Tử, “Phật môn” 佛門 tông phái đạo Phật.
8. (Danh) Loài, thứ, ngành. ◎Như: “phân môn” 分門 chia ra từng loại, “chuyên môn” 專門 chuyên ngành (học vấn, nghiên cứu, nghề nghiệp).
9. (Danh) Một cỗ súng trái phá.
10. (Danh) Họ “Môn”.
11. (Động) Giữ cửa, giữ cổng. ◇Công Dương truyện 公羊傳: “Dũng sĩ nhập kì đại môn, tắc vô nhân môn yên giả” 勇士入其大門, 則無人門焉者 Dũng sĩ vào cổng lớn thì không có ai giữ cửa.
12. (Động) Đánh, tấn công vào cửa. ◇Tả truyện 左傳: “Môn vu Đồng Môn” 門于桐門 (Tương Công thập niên 襄公十年) Đánh vào cửa Đồng Môn.
2. (Danh) Cửa mở ở nhà gọi là “hộ” 戶, ở các khu vực gọi là “môn” 門. Chỉ chung cửa, cổng, lối ra vào. ◎Như: “lí môn” 里門 cổng làng, “thành môn” 城門 cổng thành. ◇Thôi Hộ 崔護: “Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng” 去年今日此門中, 人面桃花相映紅 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt nàng cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
3. (Danh) Lỗ hổng, lỗ trống, cửa miệng của đồ vật. ◎Như: “áp môn” 閘門 cửa cống.
4. (Danh) Lỗ, khiếu trên thân thể. ◎Như: “giang môn” 肛門 lỗ đít. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Cẩn thủ tứ môn, nhãn nhĩ tị khẩu” 謹守四門, 眼耳鼻口 (Dưỡng sanh kí tiêu 養生記逍) Cẩn thận canh giữ bốn khiếu: mắt tai mũi miệng.
5. (Danh) Chỗ then chốt, mối manh. ◎Như: “đạo nghĩa chi môn” 道義之門 cái cửa đạo nghĩa (cái then chốt đạo nghĩa), “chúng diệu chi môn” 眾妙之門 cái then chốt của mọi điều mầu nhiệm (Lão Tử 老子).
6. (Danh) Nhà họ, gia đình, gia tộc. ◎Như: “danh môn” 名門 nhà có tiếng tăm, “môn vọng” 門望 gia thế tiếng tăm hiển hách.
7. (Danh) Học phái, tông phái. ◎Như: “Khổng môn” 孔門 môn phái của Không Tử, “Phật môn” 佛門 tông phái đạo Phật.
8. (Danh) Loài, thứ, ngành. ◎Như: “phân môn” 分門 chia ra từng loại, “chuyên môn” 專門 chuyên ngành (học vấn, nghiên cứu, nghề nghiệp).
9. (Danh) Một cỗ súng trái phá.
10. (Danh) Họ “Môn”.
11. (Động) Giữ cửa, giữ cổng. ◇Công Dương truyện 公羊傳: “Dũng sĩ nhập kì đại môn, tắc vô nhân môn yên giả” 勇士入其大門, 則無人門焉者 Dũng sĩ vào cổng lớn thì không có ai giữ cửa.
12. (Động) Đánh, tấn công vào cửa. ◇Tả truyện 左傳: “Môn vu Đồng Môn” 門于桐門 (Tương Công thập niên 襄公十年) Đánh vào cửa Đồng Môn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa (của nhà cửa hoặc đồ dùng): 前門 Cửa trước; 走進門來 Bước vào cửa; 送貨上門 Đưa hàng đến tận nhà; 柜 門兒 Cửa tủ; 爐門兒 Cửa lò;
② Bộ phận có thể đóng mở của các thứ máy: 氣門 Cái van hơi; 電門 Cái ngắt điện; 閘門 Cửa cống;
③ Mối manh, chỗ then chốt: 竅門 Bí quyết; 道義之門 Cửa đạo nghĩa, then chốt của đạo nghĩa; 衆妙之門 Then chốt của mọi điều mầu nhiệm (Lão tử);
④ Nhà, gia đình, gia tộc: 滿門 Cả nhà; 豪門 Cửa quyền; 名門 Nhà có tiếng tăm;
⑤ Môn đồ, môn phái, bè phái, giáo phái, bọn, nhóm: 佛門 Cửa Phật; 孔門弟子三千 Cửa Khổng có ba ngàn đệ tử;
⑥ Môn, ngành, loại: 分門別類 Chia ngành phân loại; 脊椎動物門 Ngành động vật có xương sống;
⑦ (loại) Khẩu, môn v.v.: 一門大炮 Một khẩu đại bác; 考三門功課 Thi ba môn;
⑧ [Mén] (Họ) Môn.
② Bộ phận có thể đóng mở của các thứ máy: 氣門 Cái van hơi; 電門 Cái ngắt điện; 閘門 Cửa cống;
③ Mối manh, chỗ then chốt: 竅門 Bí quyết; 道義之門 Cửa đạo nghĩa, then chốt của đạo nghĩa; 衆妙之門 Then chốt của mọi điều mầu nhiệm (Lão tử);
④ Nhà, gia đình, gia tộc: 滿門 Cả nhà; 豪門 Cửa quyền; 名門 Nhà có tiếng tăm;
⑤ Môn đồ, môn phái, bè phái, giáo phái, bọn, nhóm: 佛門 Cửa Phật; 孔門弟子三千 Cửa Khổng có ba ngàn đệ tử;
⑥ Môn, ngành, loại: 分門別類 Chia ngành phân loại; 脊椎動物門 Ngành động vật có xương sống;
⑦ (loại) Khẩu, môn v.v.: 一門大炮 Một khẩu đại bác; 考三門功課 Thi ba môn;
⑧ [Mén] (Họ) Môn.
Từ điển Trung-Anh
(1) gate
(2) door
(3) CL:扇[shan4]
(4) gateway
(5) doorway
(6) CL:個|个[ge4]
(7) opening
(8) valve
(9) switch
(10) way to do something
(11) knack
(12) family
(13) house
(14) (religious) sect
(15) school (of thought)
(16) class
(17) category
(18) phylum or division (taxonomy)
(19) classifier for large guns
(20) classifier for lessons, subjects, branches of technology
(21) (suffix) -gate (i.e. scandal; derived from Watergate)
(2) door
(3) CL:扇[shan4]
(4) gateway
(5) doorway
(6) CL:個|个[ge4]
(7) opening
(8) valve
(9) switch
(10) way to do something
(11) knack
(12) family
(13) house
(14) (religious) sect
(15) school (of thought)
(16) class
(17) category
(18) phylum or division (taxonomy)
(19) classifier for large guns
(20) classifier for lessons, subjects, branches of technology
(21) (suffix) -gate (i.e. scandal; derived from Watergate)
Từ ghép 458
Ā hēi mén ní dé Wáng cháo 阿黑門尼德王朝 • ā mén 阿門 • āi mén 挨門 • āi mén āi hù 挨門挨戶 • Ān dìng mén 安定門 • Àò mén 澳門 • Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳門國際機場 • Àò mén Lì fǎ huì 澳門立法會 • Àò mén shì 澳門市 • bā lì mén 巴力門 • bǎ mén 把門 • bǎi lóng mén zhèn 擺龍門陣 • bǎi mén miàn 擺門面 • Bān mén nòng fǔ 班門弄斧 • Bǎn mén diàn 板門店 • Bǎn mén diàn tíng zhàn cūn 板門店停戰村 • bàn kāi mén 半開門 • bàng rén mén hù 傍人門戶 • bào lěng mén 爆冷門 • Běi mén 北門 • Běi mén xiāng 北門鄉 • bèi zǐ zhí wù mén 被子植物門 • bēn mén 賁門 • bì mén 閉門 • bì mén gēng 閉門羹 • bì mén guī dòu 篳門閨竇 • bì mén guī dòu 蓽門圭竇 • bì mén mì jù 閉門覓句 • bì mén sè dòu 閉門塞竇 • bì mén sī guò 閉門思過 • bì mén zào chē 閉門造車 • biān mén 邊門 • biàn mén 便門 • bīn kè yíng mén 賓客盈門 • bīn péng yíng mén 賓朋盈門 • bù dé qí mén ér rù 不得其門而入 • bù èr fǎ mén 不二法門 • bù mén 部門 • bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不進一家門 • bù zuò kuī xīn shì , bù pà guǐ qiāo mén 不做虧心事,不怕鬼敲門 • cè mén 側門 • chái mén 柴門 • chái mén xiǎo hù 柴門小戶 • chán mén wǔ zōng 禪門五宗 • cháo mén 朝門 • Cháo yáng mén 朝陽門 • chē mén 車門 • chēng mén miàn 撐門面 • chéng mén 城門 • Chéng mén lì xuě 程門立雪 • chéng mén shī huǒ , yāng jí chí yú 城門失火,殃及池魚 • chī bì mén gēng 吃閉門羹 • chóng wén mén 崇文門 • chū mén 出門 • chū rù mén 出入門 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直 • chuàn mén 串門 • chuàn mén zi 串門子 • chuǎng kōng mén 闖空門 • cōng mén 囪門 • dǎ mén 打門 • dà mén 大門 • dài shàng mén 帶上門 • dào chā mén 倒插門 • Dé lā mén 德拉門 • Dé shèng mén 德勝門 • dé yì mén shēng 得意門生 • dēng jī mén 登機門 • dēng mén 登門 • diàn mén 電門 • diào mén 吊門 • diào mén 調門 • dǐng mén zhuàng hù 頂門壯戶 • Dōng zhí mén 東直門 • Dǒu mén 斗門 • Dǒu mén qū 斗門區 • dú lì mén hù 獨立門戶 • dù mén 杜門 • dù mén bù chū 杜門不出 • duì mén 對門 • dùn rù kōng mén 遁入空門 • duō kǒng dòng wù mén 多孔動物門 • duó mén ér chū 奪門而出 • ěr mén 耳門 • fá mén 閥門 • fǎ mén 法門 • fáng dào mén 防盜門 • fáng mén 房門 • fáng mén 防門 • fēi jī cāng mén 飛機艙門 • Féi lì mén shū 腓利門書 • fēn mén bié lèi 分門別類 • Fó mén 佛門 • Fù chéng mén 阜成門 • Fù xīng mén 復興門 • gǎi huàn mén lǘ 改換門閭 • gǎi huàn mén tíng 改換門庭 • gài mén 蓋門 • gāng mén 肛門 • gāng mén zhí cháng 肛門直腸 • gé chū jiào mén 革出教門 • gé chū shān mén 革出山門 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 • gǒng mén 拱門 • guān mén 關門 • guān mén dà jí 關門大吉 • guān mén dì zǐ 關門弟子 • guān mén zhuō zéi 關門捉賊 • guāng yào mén méi 光耀門楣 • Guǎng ān mén 廣安門 • guī mén dàn 閨門旦 • guī zǎo mén 硅藻門 • guǐ mén guān 鬼門關 • guò mén 過門 • hǎi guān bù mén 海關部門 • Hǎi mén 海門 • Hǎi mén shì 海門市 • hán mén 寒門 • háo mén 豪門 • hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出門,惡事傳千里 • hé mén jiàn 核門檻 • Hóng mén 洪門 • Hóng mén Yàn 鴻門宴 • hóu mén 侯門 • hóu mén sì hǎi 侯門似海 • hòu mén 後門 • Hǔ mén 虎門 • Hǔ mén Zhèn 虎門鎮 • huá mén 滑門 • huán jié dòng wù mén 環節動物門 • huàn mén 宦門 • huí mén 回門 • huì mén 會門 • huó mén 活門 • jǐ suǒ dòng wù mén 脊索動物門 • jǐ zhuī dòng wù mén 脊椎動物門 • jiā dà yóu mén 加大油門 • jiā mén 家門 • jiān mén 監門 • Jiāng mén 江門 • Jiāng mén shì 江門市 • jiǎo mén 腳門 • jiǎo mén 角門 • jié qì mén 節氣門 • Jīn mén 金門 • Jīn mén Dǎo 金門島 • Jīn mén xiàn 金門縣 • jìn mén 進門 • Jīng mén 荊門 • Jīng mén shì 荊門市 • jù zhī mén wài 拒之門外 • juǎn lián mén 卷簾門 • juǎn lián mén 捲帘門 • jūn shì bù mén 軍事部門 • Kǎ mén 卡門 • kǎ mén bèi 卡門貝 • Kǎ mén bó rǔ lào 卡門柏乳酪 • kāi dà yóu mén 開大油門 • kāi hòu mén 開後門 • kāi mén 開門 • kāi mén hóng 開門紅 • kāi mén jiàn shān 開門見山 • kāi mén pào 開門砲 • kāi mén yī dào 開門揖盜 • kǎi xuán mén 凱旋門 • kān mén rén 看門人 • kāo mén zi 尻門子 • Kǒng mén 孔門 • kòu mén 叩門 • kuài mén 快門 • lán jūn mén 藍菌門 • lán zǎo mén 藍藻門 • lěng mén 冷門 • lǐ yú tiào lóng mén 鯉魚跳龍門 • lín mén 臨門 • lín mén yī jiǎo 臨門一腳 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會 • liú mén 留門 • liù shàn mén 六扇門 • Lóng mén 龍門 • lóng mén bào 龍門刨 • Lóng mén duàn céng 龍門斷層 • Lóng mén shān 龍門山 • Lóng mén shān duàn céng 龍門山斷層 • Lóng mén Shí kū 龍門石窟 • Lóng mén xiàn 龍門縣 • Luó shēng mén 羅生門 • luǒ zǐ zhí wù mén 裸子植物門 • mài mén 脈門 • mài mén dōng 麥門冬 • mǎn mén 滿門 • mǎn mén chāo zhǎn 滿門抄斬 • máng rén mén qiú 盲人門球 • mén biān kuàng 門邊框 • mén chǐ 門齒 • mén dāng hù duì 門當戶對 • mén dǎng 門擋 • mén dào 門道 • mén dào mén 門到門 • mén dao 門道 • mén dì 門地 • mén dì 門第 • mén diàn 門墊 • mén diàn 門店 • mén dōng 門冬 • mén dòng 門洞 • mén duì 門對 • mén dūn 門墩 • mén é 門額 • mén fá 門閥 • mén fáng 門房 • mén fēng 門風 • mén gǎng 門崗 • mén hù 門戶 • mén hù kāi fàng 門戶開放 • mén hù wǎng zhàn 門戶網站 • mén hù zhī jiàn 門戶之見 • mén huán 門環 • mén jiàng 門將 • mén jiē 門階 • mén jìn 門禁 • mén jìng 門徑 • mén kǎn 門坎 • mén kǎn 門檻 • mén kǎnr 門坎兒 • mén kě luó què 門可羅雀 • mén kè 門客 • mén kǒu 門口 • mén kòu 門釦 • mén kuàng 門框 • mén láng 門廊 • mén lèi 門類 • mén lián 門聯 • mén liǎn 門臉 • mén líng 門鈴 • mén lù 門路 • mén méi 門楣 • mén mian 門面 • mén pái 門牌 • mén pài 門派 • mén pèng 門碰 • mén piào 門票 • mén qián 門前 • mén qiú 門球 • mén shàn 門扇 • mén shén 門神 • mén shēng 門生 • mén shì 門市 • mén shì bù 門市部 • mén shǒu 門首 • mén shuān 門栓 • mén shuān 門閂 • mén suǒ 門鎖 • mén tīng 門廳 • mén tíng lěng luò , mén kān luó què 門庭冷落,門堪羅雀 • mén tíng rú shì 門庭如市 • mén tíng ruò shì 門庭若市 • mén tóng 門童 • mén tú 門徒 • mén wài 門外 • mén wài hàn 門外漢 • mén wàng 門望 • mén wèi 門衛 • mén xī 門吸 • mén xiàn 門限 • mén yá 門牙 • mén zhěn 門診 • mén zhěn shì 門診室 • mén zhù 門柱 • mén zi 門子 • mì bì mén 密閉門 • miè mén 滅門 • míng mén 名門 • míng mén wàng zú 名門望族 • Mó ěr mén 摩爾門 • Mó ěr mén Jīng 摩爾門經 • Mó mén 摩門 • Mó mén Jīng 摩門經 • nǎ mén zi 哪門子 • Nán mén èr 南門二 • Nán tiān mén 南天門 • nǎo mén 腦門 • nǎo mén zi 腦門子 • nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 內行看門道,外行看熱鬧 • Nèi mén 內門 • Nèi mén xiāng 內門鄉 • páng mén 旁門 • páng mén zuǒ dào 旁門左道 • péng mén bì hù 蓬門篳戶 • péng mén bì hù 蓬門蓽戶 • piān mén 偏門 • piān xíng dòng wù mén 扁形動物門 • píng mén 屏門 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 • Pó luó mén 婆羅門 • pó luó mén jiào 婆羅門教 • pò mén 破門 • pò mén ér rù 破門而入 • Qí mén 祁門 • qí mén dùn jiǎ 奇門遁甲 • Qí mén xiàn 祁門縣 • qì mén 氣門 • Qián mén 前門 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前門打虎,後門打狼 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前門拒虎,後門進狼 • qiāo mén 敲門 • qiāo mén zhuān 敲門磚 • qiào mén 撬門 • qiào mén 竅門 • Qīng hé mén 清河門 • Qīng hé mén qū 清河門區 • qiú mén 球門 • rè mén 熱門 • rè mén huò 熱門貨 • rén shì bù mén 人事部門 • rù mén 入門 • rù mén kè chéng 入門課程 • Sǎ mén 撒門 • Sà kè lā mén tuō 薩克拉門托 • Sān dì mén 三地門 • Sān dì mén xiāng 三地門鄉 • Sān mén 三門 • Sān mén xiá 三門峽 • Sān mén xiá shì 三門峽市 • Sān mén xiàn 三門縣 • sān zhù mén 三柱門 • sāng mén shén 喪門神 • sāng mén xīng 喪門星 • sǎng mén 嗓門 • sǎng mén yǎn 嗓門眼 • shā mén 沙門 • Shā mén jūn 沙門菌 • shā mén shì jūn 沙門氏菌 • shān mén 山門 • shāng hán shā mén shì jūn 傷寒沙門氏菌 • shàng è zhèng mén chǐ 上顎正門齒 • shàng mén 上門 • shàng mén fèi 上門費 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天無路,入地無門 • shè mén 射門 • shēng mén 聲門 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 師父領進門,修行在個人 • shí kù mén 石庫門 • Shí mén 石門 • Shí mén xiàn 石門縣 • Shí mén xiāng 石門鄉 • shí zì zhuàn mén 十字轉門 • shǒu mén 守門 • shǒu mén rén 守門人 • shǒu mén yuán 守門員 • shū xiāng mén dì 書香門第 • shú mén shú lù 熟門熟路 • shuāng xǐ lín mén 雙喜臨門 • Shuǐ mén Shì jiàn 水門事件 • shuǐ mén tīng 水門汀 • sì mén jiào chē 四門轎車 • Sū mén dá là 蘇門答臘 • Sū mén dá là 蘇門達臘 • Sū mén dá là Dǎo 蘇門答臘島 • Suǒ luó mén 所羅門 • Suǒ luó mén 索羅門 • Suǒ luó mén Qún dǎo 所羅門群島 • suǒ mén 鎖門 • tā pò mén kǎn 踏破門檻 • tài píng mén 太平門 • tán huáng mén 彈簧門 • Tiān ān mén 天安門 • Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安門廣場 • Tiān ān mén kāi le 天安門開了 • Tiān mén 天門 • tiān mén dōng 天門冬 • tiān mén dōng kē 天門冬科 • Tiān mén shì 天門市 • tiáo mén 調門 • tiě jiāng jūn bǎ mén 鐵將軍把門 • Tú mén jiāng 圖門江 • Tú tǎn kǎ mén 圖坦卡門 • Tǔ mén 土門 • tuī lā mén 推拉門 • tuō zú wú mén 托足無門 • wāi mén xié dào 歪門邪道 • wǔ fú lín mén 五福臨門 • wǔ huā bā mén 五花八門 • xī mén 吸門 • Xī mén 西門 • Xī mén dīng 西門町 • Xī mén Qìng 西門慶 • Xī mén zǐ 西門子 • Xī mén zǐ Gōng sī 西門子公司 • Xī zhí mén 西直門 • xì chū míng mén 系出名門 • xià chǎng mén 下場門 • Xià mén 廈門 • Xià mén Dà xué 廈門大學 • Xià mén shì 廈門市 • xiǎng yǐ bì mén gēng 饗以閉門羹 • xié mén 邪門 • xié mén wāi dào 邪門歪道 • Xiè tōng mén 謝通門 • Xiè tōng mén xiàn 謝通門縣 • xìn mén 囟門 • xìn nǎo mén 囟腦門 • xíng zhèng bù mén 行政部門 • xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事 • xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事 • Xuān wǔ mén 宣武門 • Xuán wǔ mén zhī biàn 玄武門之變 • Yǎ diǎn de Tài mén 雅典的泰門 • yà gé mén nóng 亞格門農 • yà mén 亞門 • Yě mén 也門 • yè mén 掖門 • Yè mén 葉門 • yī mén xīn si 一門心思 • Yí mén 夷門 • Yì mén 易門 • yì mén 詣門 • Yì mén xiàn 易門縣 • yīn mén 陰門 • yǐn guǐ shàng mén 引鬼上門 • yíng mén 盈門 • yìng mén 應門 • Yǒng dìng mén 永定門 • yōu mén 幽門 • yōu mén luó gǎn jūn 幽門螺桿菌 • yōu mén luó xuán gǎn jūn 幽門螺旋桿菌 • yōu mén luó xuán jūn 幽門螺旋菌 • yóu mén 油門 • Yù mén 玉門 • Yù mén Guān 玉門關 • Yù mén shì 玉門市 • yuǎn mén 遠門 • yuǎn mén jìn zhī 遠門近枝 • yuè tái mù mén 月台幕門 • zài jiā kào fù mǔ , chū mén kào péng you 在家靠父母,出門靠朋友 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難 • zhá mén 閘門 • zhà mén 柵門 • zhǎo mén lù 找門路 • zhǎo shàng mén 找上門 • zhào mén 罩門 • Zhè jiāng Sān mén xiàn 浙江三門縣 • zhèng fǔ bù mén 政府部門 • zhèng mén 正門 • zhuān mén 專門 • zhuān mén huà 專門化 • zhuān mén jī gòu 專門機構 • zhuān mén jiā 專門家 • zhuān mén liè chē 專門列車 • zhuān mén rén yuán 專門人員 • zhuàn mén 轉門 • zhuāng diǎn mén miàn 裝點門面 • zhuāng mén miàn 裝門面 • zì bào jiā mén 自報家門 • zì lì mén hù 自立門戶 • zǒu hòu mén 走後門 • zǒu mén lù 走門路 • zǒu mén zi 走門子