Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mén qián
ㄇㄣˊ ㄑㄧㄢˊ
1
/1
門前
mén qián
ㄇㄣˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in front of the door
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Khánh hiểu hàn - 安慶曉寒
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Bãi tướng tác - 罷相作
(
Lý Thích Chi
)
•
Cung hoè mạch - 宮槐陌
(
Bùi Địch
)
•
Cửu vũ - 久雨
(
Tăng Kỷ
)
•
Khai song - 開窗
(
Nguyễn Du
)
•
Khuê oán kỳ 005 - 閨怨其五
(
Tôn Phần
)
•
Ngẫu đề công quán bích kỳ 1 - 偶題公館壁其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tạp ngâm kỳ 2 - 雜吟其二
(
Nguyễn Du
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Võng Xuyên biệt nghiệp - 輞川別業
(
Vương Duy
)
Bình luận
0