Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mén wài
ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ
1
/1
門外
mén wài
ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outside the door
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 1 - 步芝仙女史原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cảm tác - 感作
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Độ Kinh Môn tống biệt - 渡荊門送別
(
Lý Bạch
)
•
Đô Môn quán biệt - 都門觀別
(
Lưu Ngang
)
•
Nhàn - 閒
(
Cừu Viễn
)
•
Quế chi hương - Kim Lăng hoài cổ - 桂枝香-金陵懷古
(
Vương An Thạch
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tạ Oa
)
•
Vi xử sĩ giao cư - 韋處士郊居
(
Ung Đào
)
•
Vịnh Ngọc Hồ tự - 詠玉壺寺
(
Trần Bá Lãm
)
•
Võng Xuyên nhàn cư tặng Bùi tú tài Địch - 輞川閑居贈裴秀才迪
(
Vương Duy
)
Bình luận
0