Có 1 kết quả:
mén zi ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) door
(2) doorman (old)
(3) hanger-on of an aristocrat
(4) social influence
(5) pull
(6) classifier for relatives, marriages etc
(2) doorman (old)
(3) hanger-on of an aristocrat
(4) social influence
(5) pull
(6) classifier for relatives, marriages etc
Bình luận 0