Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mén kè
ㄇㄣˊ ㄎㄜˋ
1
/1
門客
mén kè
ㄇㄣˊ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanger-on
(2) visitor (in a nobleman's house)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông dạ bất mị - 冬夜不寐
(
Nguyễn Sĩ Giác
)
•
Khách xá - 客舍
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Ký Hoa Ngọc - 寄華玉
(
Từ Trinh Khanh
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiệp Tri thuỷ cảm hoài - 涉淄水感懷
(
Triệu Chấp Tín
)