Có 1 kết quả:
mén kè ㄇㄣˊ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanger-on
(2) visitor (in a nobleman's house)
(2) visitor (in a nobleman's house)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0