Có 1 kết quả:
mén jiàng ㄇㄣˊ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official gatekeeper
(2) goalkeeper (soccer, hockey etc)
(2) goalkeeper (soccer, hockey etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0