Có 1 kết quả:

mén tíng rú shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 門庭若市|门庭若市[men2 ting2 ruo4 shi4]

Bình luận 0