Có 1 kết quả:
mén kǎn ㄇㄣˊ ㄎㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doorstep
(2) sill
(3) threshold
(4) fig. knack or trick (esp. scheme to get sth cheaper)
(2) sill
(3) threshold
(4) fig. knack or trick (esp. scheme to get sth cheaper)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0