Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mén shēng
ㄇㄣˊ ㄕㄥ
1
/1
門生
mén shēng
ㄇㄣˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disciple
(2) student (of a famous master)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Châu kiều dạ khởi, hữu hoài, phi thị nhi bối - 珠橋夜起,有懷,飛示兒輩
(
Phan Huy Ích
)
•
Di chúc văn - 遺囑文
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ngục trung tạp kỷ nhị thập lục thủ kỳ 09 - 獄中雜紀二十六首其九
(
Trần Cung Doãn
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Tứ Thẩm Đức Tiềm - 賜沈德潛
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
Bình luận
0