Có 1 kết quả:
shuān ㄕㄨㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: mén 門 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵門一
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: ANM (日弓一)
Unicode: U+9582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: soan
Âm Nôm: soan, suồng
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Âm Nôm: soan, suồng
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Tự hình 1
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái then cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái dõi cửa, cái then cửa.
2. (Danh) Đóng cửa, cài then.
2. (Danh) Đóng cửa, cài then.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dõi cửa, then cửa; 門閂 Cái dõi cửa;
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) bolt
(2) latch
(3) to bolt
(4) to latch
(2) latch
(3) to bolt
(4) to latch
Từ ghép 3