Có 1 kết quả:

shǎn liàng ㄕㄢˇ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) brilliant
(2) shiny
(3) a flare
(4) to glisten
(5) to twinkle

Bình luận 0