Có 1 kết quả:

shǎn cún pán ㄕㄢˇ ㄘㄨㄣˊ ㄆㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) USB flash drive
(2) jump drive
(3) thumb drive
(4) memory stick

Bình luận 0