Có 1 kết quả:
shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flickering
(2) twinkling
(3) evasive
(4) vague (of speech)
(2) twinkling
(3) evasive
(4) vague (of speech)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0