Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨ノ
Thương Hiệt: ANDH (日弓木竹)
Unicode: U+9589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bế
Âm Nôm: bấy, , bế
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), と.ざす (to.zasu), し.める (shi.meru), し.まる (shi.maru), た.てる (ta.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai3

Tự hình 4

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đóng, khép (cửa)
2. nhắm (mắt)
3. ngậm
4. bế tắc, bí
5. che, đậy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đóng, khép, ngậm, nhắm. § Đối lại với “khai” 開. ◎Như: “bế môn” 閉門 đóng cửa, “bế mục” 閉目 nhắm mắt. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhàn trung tận nhật bế thư trai” 閑中盡日閉書齋 (Mộ xuân tức sự 暮春即事) Trong lúc nhàn rỗi suốt ngày đóng cửa phòng văn.
2. (Động) Tắc, không thông. ◎Như: “bế khí” 閉氣 (1) nhịn thở, (2) tắt thở (chết), “bế tắc” 閉塞 trở tắc.
3. (Động) Ngừng, chấm dứt. ◎Như: “bế hội” 閉會 kết thúc hội nghị, “bế mạc” 閉幕 kết thúc, chấm dứt.
4. (Động) Cấm chỉ, cắt đứt.
5. (Danh) Cửa ngách (bên cạnh cửa lớn).
6. (Danh) Ngày lập thu, lập đông.
7. (Danh) Họ “Bế”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đóng, khép, nhắm, ngậm: 閉門 Đóng cửa; 閉上眼睛 Nhắm mắt lại; 閉上嘴 Ngậm miệng lại;
② Kết thúc, chấm dứt, đình chỉ, ngừng lại: 閉會 Hội nghị đã bế mạc;
③ Bí, tắc, tức: 閉氣 Tức thở; tắt thở, tắt hơi;
④ (văn) Cửa ngách (bên cạnh cửa lớn);
⑤ (văn) Ngày lập thu lập đông;
⑥ [Bì] (Họ) Bế.

Từ điển Trung-Anh

(1) to close
(2) to stop up
(3) to shut
(4) to obstruct

Từ ghép 69

bā bì 巴閉bì bāo 閉包bì guān 閉關bì guān suǒ guó 閉關鎖國bì guān zhèng cè 閉關政策bì guān zì shǒu 閉關自守bì hé 閉合bì huì 閉會bì huì qí dǎo 閉會祈禱bì jí 閉集bì jīng 閉經bì juàn kǎo shì 閉卷考試bì kǒu bù tán 閉口不談bì kǒu bù yán 閉口不言bì lù diàn shì 閉路電視bì mén 閉門bì mén gēng 閉門羹bì mén mì jù 閉門覓句bì mén sè dòu 閉門塞竇bì mén sī guò 閉門思過bì mén zào chē 閉門造車bì mù 閉冪bì mù 閉幕bì mù sè tīng 閉目塞聽bì mù shì 閉幕式bì qǐ 閉起bì qū jiān 閉區間bì sè 閉塞bì sè yǎn jīng zhuō má què 閉塞眼睛捉麻雀bì shang 閉上bì shang zuǐ bā 閉上嘴巴bì suǒ 閉鎖bì suǒ qī 閉鎖期bì tú xiàng dìng lǐ 閉圖象定理bì yīn jié 閉音節bì yù 閉域bì yuán yīn 閉元音bì yuè xiū huā 閉月羞花bì zhe 閉著bì zǐ jí 閉子集bì zuǐ 閉嘴biàn bì 便閉chī bì mén gēng 吃閉門羹dǎo bì 倒閉fēng bì 封閉fēng bì xìng 封閉性Fēng bì xìng Kāi jú 封閉性開局guān bì 關閉guān jìn bì 關禁閉jǐn bì 緊閉jīng bì 經閉kāi bì mù shì 開閉幕式lóng bì 癃閉mì bì 密閉mì bì cāng 密閉艙mì bì huò cāng 密閉貨艙mì bì mén 密閉門mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統sā shǒu bì yǎn 撒手閉眼shēn bì gù jù 深閉固拒xiǎng yǐ bì mén gēng 饗以閉門羹yá guān jǐn bì zhèng 牙關緊閉症yè bù bì hù 夜不閉戶yōu bì kǒng jù 幽閉恐懼yōu bì kǒng jù zhèng 幽閉恐懼症zhēng yī yǎn bì yī yǎn 睜一眼閉一眼zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn 睜一隻眼閉一隻眼zhēng zhī yǎn bì zhī yǎn 睜隻眼閉隻眼zì bì zhèng 自閉症