Có 1 kết quả:
bì kǒu bù tán ㄅㄧˋ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to say anything about (idiom)
(2) to remain tight-lipped
(3) to avoid mentioning
(2) to remain tight-lipped
(3) to avoid mentioning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0