Có 1 kết quả:

bì yù ㄅㄧˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) closed domain
(2) algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]

Bình luận 0