Có 1 kết quả:

bì guān suǒ guó ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to close the passes and seal off the country
(2) to close a country to exclude foreign contact

Bình luận 0