Có 1 kết quả:
kāi jiāo ㄎㄞ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (used with negative) to conclude
(2) (impossible) to end
(3) (can't) finish
(2) (impossible) to end
(3) (can't) finish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0