Có 1 kết quả:
Kāi yuán ㄎㄞ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tang emperor Xuanzong's 唐玄宗[Tang2 Xuan2 zong1] reign name used during the Kaiyuan era (713-741), a peak of Tang prosperity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0