Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Kāi yuán
ㄎㄞ ㄩㄢˊ
1
/1
開元
Kāi yuán
ㄎㄞ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tang emperor Xuanzong's
唐
玄
宗
[Tang2 Xuan2 zong1] reign name used during the Kaiyuan era (713-741), a peak of Tang prosperity
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Vu Nhữ Tích “Du Giáng Thánh quán” - 同于汝錫遊降聖觀
(
Vương Kiến
)
•
Hoạ Lý Tư Huân “Quá Liên Xương cung” - 和李司勳過連昌宮
(
Hàn Dũ
)
•
Hựu thính “Nghê thường vũ y khúc” tống Trần quân - 又聽《霓裳羽衣曲》送陳君
(
Từ Huyễn
)
•
Lý Triều bát phân tiểu triện ca - 李潮八分小篆歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Phùng Đường Hưng Lưu chủ bạ đệ - 逢唐興劉主簿弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Nguyễn Lộ Trạch (hiệu Kỳ Am) - 贈阮露澤(號琦菴)
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng Dương phi cố lý ngẫu thành - 望陽妃故里偶成
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0