Có 1 kết quả:
kāi guāng ㄎㄞ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye-opening ceremony for a religious idol (Buddhism)
(2) to consecrate
(3) to bless
(4) transparent
(5) translucent
(6) haircut
(7) shaving the head or face (humorous)
(8) a method of decoration
(9) first light (astronomy)
(2) to consecrate
(3) to bless
(4) transparent
(5) translucent
(6) haircut
(7) shaving the head or face (humorous)
(8) a method of decoration
(9) first light (astronomy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0