Có 1 kết quả:

kāi dòng ㄎㄞ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) to set in motion
(3) to move
(4) to march
(5) to dig in (eating)
(6) to tuck in (eating)