Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi kǒu
ㄎㄞ ㄎㄡˇ
1
/1
開口
kāi kǒu
ㄎㄞ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open one's mouth
(2) to start to talk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật Tề sơn đăng cao - 九日齊山登高
(
Đỗ Mục
)
•
Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Khúc giang tuý hậu tặng chư thân cố - 曲江醉後贈諸親故
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 069 - 山居百詠其六十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 086 - 山居百詠其八十六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tại Kim nhật tác kỳ 1 - 在金日作其一
(
Vũ Văn Hư Trung
)
•
Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tiểu hàn - 小寒
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)