Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi kǒu
ㄎㄞ ㄎㄡˇ
1
/1
開口
kāi kǒu
ㄎㄞ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open one's mouth
(2) to start to talk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu nhật Tề sơn đăng cao - 九日齊山登高
(
Đỗ Mục
)
•
Đông thập nguyệt Hàn giang giang lộ ngộ Lai Châu ca cơ - 冬十月捍江江路遇萊珠歌姬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 086 - 山居百詠其八十六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tặng Vi thị ca nhân kỳ 2 - 贈韋氏歌人其二
(
Tiết Năng
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh oa - 詠蛙
(
Mao Trạch Đông
)
Bình luận
0