Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi kǒu
ㄎㄞ ㄎㄡˇ
1
/1
開口
kāi kǒu
ㄎㄞ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open one's mouth
(2) to start to talk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật Tề sơn đăng cao - 九日齊山登高
(
Đỗ Mục
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Khúc giang tuý hậu tặng chư thân cố - 曲江醉後贈諸親故
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vi thị ca nhân kỳ 2 - 贈韋氏歌人其二
(
Tiết Năng
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Tiểu hàn - 小寒
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看
(
Đỗ Phủ
)
•
U hoài - 幽懷
(
Lý Đông Dương
)
Bình luận
0