Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi guó
ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
開國
kāi guó
ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to found a state
(2) to open a closed country
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵
(
Đỗ Phủ
)
•
Thọ Tung phúc thần - 壽嵩福神
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Thục đạo nan - 蜀道難
(
Lý Bạch
)
•
Thục tiên chủ miếu - 蜀先主廟
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Vịnh sử thi - Xích Bích - 詠史詩-赤壁
(
Hồ Tằng
)
Bình luận
0