Có 1 kết quả:
kāi táng ㄎㄞ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a law court
(2) to set up a mourning hall
(2) to set up a mourning hall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0