Có 1 kết quả:
kāi kěn ㄎㄞ ㄎㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear a wild area for cultivation
(2) to put under the plow
(2) to put under the plow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0