Có 1 kết quả:
kāi xué ㄎㄞ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation of a University or College
(2) school opening
(3) the start of a new term
(2) school opening
(3) the start of a new term
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0