Có 1 kết quả:
Kāi fēng shì ㄎㄞ ㄈㄥ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kaifeng prefecture level city in Henan, old capital of Northern Song, former provincial capital of Henan
(2) old name Bianliang 汴梁
(2) old name Bianliang 汴梁
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0